Nhã nhạc cung đình Huế

Nhã nhạc cung đình Huế
Địa điểm
Giới thiệu
Huế, vùng đất cố đô lịch sử, không chỉ nổi tiếng với những cung điện lăng tẩm tráng lệ mà còn là nơi lưu giữ một báu vật vô giá của văn hóa dân tộc: Nhã nhạc cung đình Huế. Được UNESCO công nhận là Kiệt tác Di sản truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại vào năm 2003, Nhã nhạc không chỉ là một loại hình âm nhạc mà còn là biểu tượng của nền văn hóa cung đình rực rỡ dưới thời Nguyễn.

Chi Tiết Về Nhã nhạc cung đình Huế

Nhã nhạc cung đình Huế Chi Tiết

Nhã Nhạc Cung Đình Huế – Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể Mang Tầm Vóc Thế Giới

 

Huế, vùng đất cố đô lịch sử, không chỉ nổi tiếng với những cung điện lăng tẩm tráng lệ mà còn là nơi lưu giữ một báu vật vô giá của văn hóa dân tộc: Nhã nhạc cung đình Huế. Được UNESCO công nhận là Kiệt tác Di sản truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại vào năm 2003, Nhã nhạc không chỉ là một loại hình âm nhạc mà còn là biểu tượng của nền văn hóa cung đình rực rỡ dưới thời Nguyễn.

 

1. Nguồn Gốc và Vai Trò Của Nhã Nhạc

 

Nhã nhạc là một thể loại âm nhạc cung đình thuần túy, được sử dụng trong các nghi lễ lớn của triều Nguyễn, như lễ tế Giao, lễ tế Miếu, thiết đại triều, v.v.. Nó được kế thừa và phát triển từ các triều đại phong kiến trước đó như Ngô, Đinh, Lý, Trần, Lê. Dưới triều Nguyễn, Nhã nhạc đã đạt đến đỉnh cao phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự uy nghi, trang trọng của các nghi thức triều đình.

Nhã nhạc có nguồn gốc sâu xa từ âm nhạc Trung Hoa, trải qua quá trình biên đổi và Việt hóa để phù hợp với văn hóa, tín ngưỡng dân tộc Việt Nam. Nhã nhạc chính là sự kết hợp của dàn nhạc khí và quy định về nghi lễ, tạo nên một tổng thể hài hòa giữa âm thanh và không gian thiêng liêng. Ngay từ thời đó, người ta đã nhận thức rõ giá trị của âm nhạc, coi đây là nghệ thuật thiêng liêng làm cho vũ trụ điều hòa và giúp con người sống có trật tự.

 

2. Cấu Trúc và Nhạc Cụ Trong Nhã Nhạc

 

Nhã nhạc cung đình Huế bao gồm hai dàn nhạc chính: Đại nhạcTiểu nhạc.

Đại nhạc: Là dàn nhạc có âm lượng lớn, gồm các nhạc khí gõ (trống, kèn) và nhạc khí hơi (kèn), không có nhạc khí dây. Đại nhạc phù hợp với tính chất trang trọng, hùng tráng của các nghi thức đại lễ triều đình. Cấu trúc của dàn Đại nhạc khá đồ sộ, ví dụ trong tài liệu Khâm định Đại Nam hội điển lễ, dàn Đại nhạc cơ cấu 20 trống, 4 thanh la, 4 thanh la nhỏ, 8 kèn, 4 tú và bằng sừng, 2 tú và bằng ốc. Biên chế dàn Đại nhạc hiện nay có 1 trống đại, 2 trống chiến, 2 bồng, 1 não bạt, 1 mỏ sừng trâu, 2 kèn bầu, và 2 kèn lỡ.

Tiểu nhạc: Được sử dụng trong các buổi yến tiệc của triều đình, các dịp thiết triều. So với Đại nhạc, Tiểu nhạc có tính chất khí nhạc dịu hơn, sử dụng nhiều nhạc cụ dây và sáo. Biên chế dàn Tiểu nhạc hiện nay tại Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế gồm 1 trống bản, 1 sáo, 1 đàn bầu, 1 đàn kìm, 1 đàn tỳ bà, 1 đàn nhị, 1 đàn tam, 1 phách, 1 mỏ sừng trâu. Các bài bản của Tiểu nhạc bao gồm 10 bản Liên hoàn (như Phẩm tiết, Nguyên tiêu, Hồ quảng, Liên hoàn, Bình bản), và các bài bản khác như Ngũ đối thượng, Ngũ đối hạ, Long ngâm, Long đăng, Tiểu khúc, Phú lục dịch, Phụng vũ.

Ca Huế, một loại hình âm nhạc đặc trưng khác của Huế, được xem là có sự liên hệ và kế thừa từ Nhã nhạc. Nhiều bài bản của Tiểu nhạc cung đình Huế cũng chính là các bài bản trong ca nhạc thính phòng Ca Huế, cho thấy sự giao thoa và ảnh hưởng sâu sắc giữa hai loại hình âm nhạc này.

 

3. Nhã Nhạc Trong Đời Sống Hiện Đại

 

Ngày nay, Nhã nhạc cung đình Huế vẫn được bảo tồn và phát huy giá trị tại Nhà hát Duyệt Thị Đường. Các bài bản truyền thống của Nhã nhạc vẫn được sử dụng trong các dịch vụ du lịch, đón khách, và các sự kiện đặc biệt.

Nhà hát Duyệt Thị Đường và Học viện Âm nhạc Huế là những nơi đào tạo chính quy, với đội ngũ nhạc công, nghệ sĩ kế cận, đảm bảo việc bảo tồn và phát huy Nhã nhạc trong thời đại mới. Việc UNESCO công nhận Nhã nhạc là di sản văn hóa phi vật thể không chỉ khẳng định giá trị to lớn của loại hình nghệ thuật này mà còn góp phần quan trọng vào việc quảng bá văn hóa Huế và Việt Nam ra thế giới.